STT | Tên dự án | Loại dự án | Diện tích (m2) | Giá (Triệu đồng / căn) |
1 | Đất chia lô Ngọc Đông Dương 2 | Đất chia lô | 80 – 125 | 960 – 1,500 |
2 | Đất chia lô KDC Đại Phú | Đất chia lô | 80 – 100 | 1,112 – 1,390 |
3 | Biệt thự Lovera Park | Biệt thự | 75 – 180 | 2,300 – 5,520 |
4 | Căn hộ chung cư Calla Garden | Căn hộ chung cư | 50 – 74 | 925 – 1,369 |
5 | Căn hộ chung cư Saigon Intela | Căn hộ chung cư | 48 – 102 | 1,000 – 2,125 |
6 | Căn hộ chung cư Vĩnh Lộc D’Gold | Căn hộ chung cư | 35 – 60 | 545 – 934 |
7 | Căn hộ chung cư CitiZen.TS | Căn hộ chung cư | 82 – 165 | 2,116 – 4,257 |
8 | Căn hộ chung cư Amazing City | Căn hộ chung cư | 41 – 60 | 431 – 630 |
9 | Căn hộ chung cư Southern Park | Căn hộ chung cư | 52 – 70 | 728 – 980 |
10 | Khu căn hộ cao cấp Saigon Mia | Khu căn hộ cao cấp | 50 – 145 | 1,650 – 4,785 |
11 | Căn hộ chung cư Skyway Residence | Căn hộ chung cư | 56 – 105 | 790 – 1,481 |
12 | Khu dân cư Việt Phú Garden | Khu dân cư | 90 – 160 | 990 – 1,760 |
13 | Khu dân cư Green Life – Nam Sài Gòn | Khu dân cư | 85 – 459 | 1,501 – 8,106 |
14 | Căn hộ chung cư Khu dân cư 584 Tân Kiên | Căn hộ chung cư | 84 – 114 | 1,008 – 1,368 |
15 | Căn hộ chung cư Thảo Loan Plaza | Căn hộ chung cư | 85 – 336 | 2,202 – 8,702 |
16 | Khu dân cư Happy City | Khu dân cư | 76 – 180 | 1,041 – 2,466 |
17 | Căn hộ chung cư Căn Hộ 584 Tân Kiên | Căn hộ chung cư | 84 – 114 | 722 – 980 |
18 | Khu căn hộ cao cấp Happy Plaza | Khu căn hộ cao cấp | 64.4 – 147.7 | 857 – 1,964 |
19 | Căn hộ chung cư Terra Rosa | Căn hộ chung cư Bình Chánh | 69 – 138 | 918 – 1,835 |