307 thuật ngữ ngành bất động sản thường gặp

307 thuật ngữ ngành bất động sản thường gặp

Dưới đây là danh sách 307 thuật ngữ trong ngành bất động sản cùng với giải thích:

  1. Giá trị đất: giá trị thực của một miếng đất, dựa trên vị trí, kích thước, hình dạng, khả năng sử dụng, cơ sở hạ tầng và yếu tố kinh tế khác.
  2. Sổ đỏ: giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu đất và tài sản gắn liền với đất. Sổ đỏ được cấp bởi cơ quan quản lý đất đai tại địa phương.
  3. Căn hộ chung cư: đơn vị cư trú nằm trong một tòa nhà chung cư, bao gồm các căn hộ, khu vực chung và các tiện ích.
  4. Nhà phố: căn nhà độc lập nằm trên một miếng đất riêng biệt.
  5. Đầu tư bất động sản: mua, bán, cho thuê hoặc quản lý các tài sản bất động sản nhằm tạo ra lợi nhuận.
  6. Quy hoạch đô thị: lập kế hoạch phát triển các khu đô thị, bao gồm việc phân chia đất, xây dựng hạ tầng và các quy định về quy mô, kiến trúc và môi trường.
  7. Khu công nghiệp: khu đất được sử dụng để xây dựng các nhà máy và cơ sở sản xuất.
  8. Hợp đồng mua bán: thỏa thuận giữa người bán và người mua bất động sản, quy định giá cả, điều kiện và thời gian giao nhận tài sản.
  9. Hợp đồng thuê: thỏa thuận giữa người cho thuê và người thuê bất động sản, quy định giá cả, điều kiện và thời gian thuê.
  10. Quyền sử dụng đất: quyền được sử dụng một miếng đất trong một khoảng thời gian nhất định.
  11. Quyền sở hữu: quyền sở hữu tài sản bất động sản vĩnh viễn.
  12. Địa chính: phân loại, xác định địa giới hành chính của một địa phương.
  13. Chủ đầu tư: người, tổ chức đầu tư, xây dựng, phát triển bất động sản.
  14. Pháp lý: các quy định pháp lý liên quan đến quyền sở hữu, sử dụng và giao dịch bất động sản, bao gồm các văn bản, hợp đồng, quy định và thủ tục.
  15. Thẩm định giá: đánh giá giá trị của một tài sản bất động sản để xác định giá bán hoặc giá thuê hợp lý.
  16. Khai thác bất động sản: sử dụng tài sản bất động sản để tạo ra lợi nhuận, bao gồm cho thuê, kinh doanh hoặc phát triển.
  17. Hợp đồng góp vốn: thỏa thuận giữa các đối tác đầu tư bất động sản về việc cùng góp vốn để mua, phát triển hoặc quản lý bất động sản.
  18. Phí trước bạ: khoản phí được tính trên giá trị tài sản bất động sản khi giao dịch mua bán hoặc chuyển nhượng.
  19. Thửa đất: miếng đất được phân chia từ một lô đất lớn hơn.
  20. Giấy phép xây dựng: giấy phép cấp cho chủ đầu tư để xây dựng hoặc sửa chữa tài sản bất động sản.
  21. Nhà ở xã hội: chương trình xây dựng nhà ở cho người có thu nhập thấp hoặc trung bình.
  22. Khu đô thị mới: khu vực được lập kế hoạch và phát triển để xây dựng các tài sản bất động sản mới.
  23. Tài sản bất động sản: tài sản vật chất như đất, nhà cửa, tòa nhà, khu công nghiệp, khu đô thị, nhà máy…
  24. Công trình hạ tầng: hệ thống đường giao thông, cống, kênh, đường sắt, đường bộ, đường thủy, điện, nước…
  25. Quyền thừa kế: quyền sở hữu tài sản bất động sản được chuyển sang người kế thừa sau khi chủ sở hữu qua đời.
  26. Biệt thự: căn nhà độc lập có diện tích lớn, kiểu dáng đẹp và tiện nghi.
  27. Khu dân cư: khu vực nơi các cư dân sống và làm việc, bao gồm các căn hộ, nhà phố và biệt thự.
  28. Bất động sản thương mại: tài sản bất động sản được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh, bao gồm cửa hàng, văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng, phòng trưng bày, nhà kho và các tài sản liên quan đến kinh doanh.
  29. Đăng ký đất: thủ tục đăng ký quyền sở hữu đất và tài sản gắn liền với đất tại cơ quan quản lý đất đai.
  30. Thửa ruộng: miếng đất được sử dụng cho mục đích trồng trọt hoặc chăn nuôi.
  31. Công chứng: thủ tục lập các văn bản, hợp đồng, giấy tờ pháp lý có tính chất chứng thực tại cơ quan công chứng.
  32. Đo lường: quá trình đo đạc và xác định diện tích và kích thước của một miếng đất.
  33. Căn hộ dịch vụ: căn hộ được cho thuê và được cung cấp các tiện ích như khách sạn, bao gồm dịch vụ vệ sinh, ăn uống và giặt là.
  34. Pháp lý sổ đỏ: các quy định pháp lý liên quan đến sổ đỏ, bao gồm quyền sở hữu, quyền sử dụng, giao dịch và thừa kế.
  35. Khu du lịch: khu vực được phát triển để thu hút khách du lịch, bao gồm khách sạn, nhà hàng, cửa hàng và các tiện ích giải trí.
  36. Nhà xưởng: tài sản bất động sản được sử dụng để sản xuất, sản xuất hoặc lưu trữ hàng hóa.
  37. Sàn giao dịch bất động sản: công ty cung cấp các dịch vụ môi giới mua bán, cho thuê và quản lý bất động sản.
  38. Quyền sử dụng đất tại vùng đất nông nghiệp: quyền được sử dụng một miếng đất trong vùng đất nông nghiệp theo quy định của pháp luật.
  39. Khu đô thị phức hợp: khu vực kết hợp các chức năng khác nhau như nhà ở, kinh doanh, văn phòng và giải trí.
  40. Địa ốc: các hoạt động mua bán, cho thuê, quản lý và phát triển các tài sản bất động sản.
  41. Cơ quan quản lý đất đai: cơ quan chính phủ địa phương có trách nhiệm quản lý và phân phối các miếng đất, đất nông nghiệp, đất công nghiệp và tài sản bất động sản khác.
  42. Nhà máy: tài sản bất động sản được sử dụng để sản xuất hoặc sản xuất hàng hóa.
  43. Tiện ích: các tiện nghi và dịch vụ liên quan đến một tài sản bất động sản, bao gồm điện, nước, mạng Internet, bảo vệ, dọn dẹp và sửa chữa.
  44. Công ty bất động sản: công ty chuyên cung cấp các dịch vụ môi giới mua bán, cho thuê và quản lý bất động sản.
  45. Tòa nhà thương mại: tài sản bất động sản được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh như cửa hàng, văn phòng, trung tâm thương mại và khách sạn.
  46. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất tại vùng đất nông nghiệp.
  47. Khu đất dự án: khu vực được phát triển để xây dựng các tài sản bất động sản mới.
  48. Thẩm tra dự án: quá trình đánh giá tác động của một dự án đến môi trường, kinh tế và xã hội.
  49. Nhà ở xã hội cho thuê: chương trình xây dựng nhà ở cho người có thu nhập thấp hoặc trung bình để cho thuê.
  50. Quy hoạch: quá trình lập kế hoạch phát triển các khu đất, bao gồm phân chia đất, xây dựng hạ tầng và các quy định về quy mô, kiến trúc và môi trường.
  51. Điều chỉnh quy hoạch: thay đổi các quy định và kế hoạch phát triển đất đai đã được ban hành.
  52. Khu vực đô thị: khu vực được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của cư dân sống và làm việc, bao gồm các căn hộ, nhà phố, trung tâm thương mại và tiện ích công cộng.
  53. Nhà hàng: tài sản bất động sản được sử dụng để kinh doanh đồ ăn và thức uống.
  54. Khai thác đất: sử dụng một miếng đất để tạo ra lợi nhuận, bao gồm cho thuê, sản xuất hoặc phát triển.
  55. Quyền sở hữu chung: quyền sở hữu bất động sản được chia sẻ bởi nhiều chủ sở hữu khác nhau, bao gồm các quyền và trách nhiệm liên quan đến sự sử dụng và quản lý tài sản bất động sản.
  56. Nhà phố: căn nhà liền kề với nhau trên cùng một dãy nhà, được sử dụng cho mục đích nhà ở.
  57. Hợp đồng mua bán: thỏa thuận giữa người bán và người mua bất động sản về việc mua bán tài sản bất động sản.
  58. Thông tư: quy định về quản lý và sử dụng đất đai và các tài sản bất động sản khác.
  59. Căn hộ chung cư: căn hộ nằm trong tòa nhà chung cư với các căn hộ khác và được chia sẻ các tiện ích và dịch vụ chung.
  60. Đồng sở hữu: các chủ sở hữu chung của một tài sản bất động sản, chia sẻ các quyền và trách nhiệm liên quan đến sự sử dụng và quản lý tài sản bất động sản.
  61. Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu nhà đất: giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản bất động sản, bao gồm đất và nhà cửa.
  62. Quyền sử dụng đất: quyền được sử dụng một miếng đất trong một khoảng thời gian nhất định, được quy định bởi pháp luật.
  63. Địa chỉ: địa chỉ chính thức của một tài sản bất động sản, bao gồm tên đường, số nhà, khu phố và quận.
  64. Giấy tờ pháp lý: các tài liệu pháp lý liên quan đến sở hữu, quản lý và giao dịch tài sản bất động sản.
  65. Đường phố: hệ thống đường giao thông liên kết các tài sản bất động sản với nhau và với các khu vực khác trong một khu vực địa lý.
  66. Chủ sở hữu: người sở hữu tài sản bất động sản, bao gồm đất, nhà cửa, tòa nhà và các tài sản khác.
  67. Khu công nghiệp: khu vực được phát triển để đặt các nhà máy và cơ sở sản xuất.
  68. Pháp lý quyền sử dụng đất: các quy định pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất, bao gồm các quyền và trách nhiệm của người sở hữu.
  69. Hệ thống thông tin bất động sản: hệ thống thông tin và dữ liệu liên quan đến các tài sản bất động sản.
  70. Pháp lý mua bán: các quy định pháp lý liên quan đến mua bán và chuyển nhượng tài sản bất động sản.
  71. Khu đô thị: khu vực được phát triển để đáp ứng nhu cầu về nhà ở và các tiện ích công cộng.
  72. Quyền sử dụng đất tại vùng đất đô thị: quyền được sử dụng một miếng đất trong vùng đất đô thị theo quy định của pháp luật.
  73. Tài sản bất động sản thương mại: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh, bao gồm cửa hàng, văn phòng, khách sạn và nhà hàng.
  74. Tiền đặt cọc: số tiền mà người mua hoặc người thuê phải trả trước khi ký hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng thuê.
  75. Khu đất thương mại: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản thương mại, bao gồm cửa hàng, văn phòng và trung tâm thương mại.
  76. Đất đai: miếng đất sử dụng cho mục đích nhà ở, kinh doanh, công nghiệp hoặc nông nghiệp.
  77. Quyền sử dụng đất theo hình thức cho thuê: quyền sử dụng đất được cho thuê cho một người khác theo một khoản tiền thuê cụ thể.
  78. Tài sản bất động sản đô thị: các tài sản bất động sản nằm trong khu đô thị, bao gồm căn hộ, nhà phố, tòa nhà thương mại và các khu vui chơi giải trí.
  79. Giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất tại vùng đất đô thị: giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất tại vùng đất đô thị.
  80. Công ty kinh doanh bất động sản: công ty cung cấp các dịch vụ liên quan đến bất động sản, bao gồm môi giới mua bán, cho thuê và quản lý.
  81. Khu đất công: khu vực được quản lý bởi chính phủ để đặt các tài sản bất động sản công cộng, bao gồm trường học, bệnh viện, công viên và đường phố.
  82. Hợp đồng thuê: thỏa thuận giữa người cho thuê và người thuê bất động sản về việc thuê tài sản bất động sản.
  83. Tài sản bất động sản nông nghiệp: các tài sản bất động sản được sử dụng để sản xuất nông sản, bao gồm đất nông nghiệp và nhà kho.
  84. Chủ sở hữu đất: người sở hữu miếng đất.
  85. Địa điểm: vị trí của một tài sản bất động sản.
  86. Tài sản bất động sản thương mại cho thuê: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và được cho thuê, bao gồm cửa hàng, văn phòng, nhà kho và trung tâm thương mại.
  87. Quyền sử dụng đất theo hình thức cho thuê đất: quyền sử dụng đất được cho thuê cho một người khác theo một khoản tiền thuê cụ thể.
  88. Tài sản bất động sản cho thuê: các tài sản bất động sản được cho thuê cho người khác sử dụng, bao gồm nhà ở, tòa nhà thương mại và các khu đất nông nghiệp.
  89. Tài sản bất động sản để bán: các tài sản bất động sản được đưa ra thị trường để bán, bao gồm đất, nhà cửa và tòa nhà thương mại.
  90. Khu đất sử dụng công nghiệp: khu vực được phát triển để đặt các cơ sở sản xuất và nhà máy.
  91. Pháp lý cho thuê: các quy định pháp lý liên quan đến việc cho thuê tài sản bất động sản.
  92. Chuyển nhượng bất động sản: quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu của một tài sản bất động sản từ người sở hữu hiện tại sang người khác.
  93. Giá trị tài sản bất động sản: giá trị thị trường của một tài sản bất động sản, được ước tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm vị trí, kích thước, tiện ích và thời điểm định giá.
  94. Quyền sử dụng đất theo hình thức quyền sử dụng đất: quyền sử dụng đất được cấp cho người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định và được quy định bởi pháp luật.
  95. Tài sản bất động sản thương mại để bán: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và được đưa ra thị trường để bán, bao gồm cửa hàng, văn phòng, khách sạn và nhà hàng.
  96. Pháp lý chuyển nhượng: các quy định pháp lý liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu của một tài sản bất động sản.
  97. Khu đất thương mại để bán: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản thương mại và được đưa ra thị trường để bán, bao gồm cửa hàng, văn phòng và trung tâm thương mại.
  98. Nhà kho: tài sản bất động sản được sử dụng để lưu trữ hàng hoá và tài sản khác.
  99. Tiền thuê: số tiền phải trả cho người cho thuê bất động sản trong một khoảng thời gian nhất định.
  100. Tài sản bất động sản để cho thuê: các tài sản bất động sản được cho thuê cho người khác sử dụng, bao gồm nhà ở, tòa nhà thương mại và các khu đất nông nghiệp.
  101. Tòa nhà thương mại: tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và thương mại, bao gồm cửa hàng, văn phòng và trung tâm thương mại.
  102. Hợp đồng thuê đất: thỏa thuận giữa người cho thuê và người thuê bất động sản về việc thuê miếng đất.
  103. Tài sản bất động sản đô thị để bán: các tài sản bất động sản nằm trong khu đô thị và được đưa ra thị trường để bán, bao gồm căn hộ, nhà phố và tòa nhà thương mại.
  104. Hợp đồng môi giới: thỏa thuận giữa người môi giới và người mua hoặc người bán bất động sản để đại diện cho họ trong quá trình mua bán hoặc chuyển nhượng.
  105. Tài sản bất động sản đô thị cho thuê: các tài sản bất động sản nằm trong khu đô thị và được cho thuê, bao gồm căn hộ, nhà phố và tòa nhà thương mại.
  106. Quản lý bất động sản: các hoạt động liên quan đến quản lý tài sản bất động sản, bao gồm thu thập tiền thuê, bảo trì và sửa chữa tài sản, giải quyết các tranh chấp giữa người cho thuê và người thuê, và tăng cường giá trị của tài sản bất động sản.
  107. Đất khu dân cư: miếng đất được sử dụng cho mục đích xây dựng nhà ở.
  108. Khu đất giải trí: khu vực được phát triển để đáp ứng nhu cầu giải trí và giải trí công cộng.
  109. Tài sản bất động sản đô thị để cho thuê: các tài sản bất động sản nằm trong khu đô thị và được cho thuê, bao gồm căn hộ, nhà phố và tòa nhà thương mại.
  110. Quyền sử dụng đất theo hình thức sở hữu: quyền sở hữu vĩnh viễn miếng đất và các tài sản bất động sản khác trên đó.
  111. Tài sản bất động sản thương mại để cho thuê: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và được cho thuê, bao gồm cửa hàng, văn phòng, nhà kho và trung tâm thương mại.
  112. Thẩm định giá: quá trình ước tính giá trị của một tài sản bất động sản, dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm vị trí, kích thước, tiện ích và thời điểm định giá.
  113. Chứng chỉ quyền sử dụng đất: giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất cấp cho người sử dụng đất, chứng nhận quyền sở hữu vĩnh viễn hoặc quyền sử dụng đất.
  114. Tài sản bất động sản thương mại để bán: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và được đưa ra thị trường để bán, bao gồm cửa hàng, văn phòng, nhà kho và trung tâm thương mại.
  115. Địa ốc: ngành công nghiệp liên quan đến mua bán, chuyển nhượng và quản lý tài sản bất động sản.
  116. Thửa đất: miếng đất có kích thước và hình dạng nhất định, được quy định bởi pháp luật.
  117. Tài sản bất động sản công cộng: các tài sản bất động sản được quản lý và sử dụng cho mục đích công cộng, bao gồm trường học, bệnh viện, công viên và đường phố.
  118. Hợp đồng thuê: thỏa thuận giữa người cho thuê và người thuê bất động sản về việc thuê tài sản bất động sản.
  119. Tài sản bất động sản nông nghiệp: các tài sản bất động sản được sử dụng để sản xuất nông sản, bao gồm đất nông nghiệp và nhà kho.
  120. Chủ sở hữu đất: người sở hữu miếng đất.
  121. Địa điểm: vị trí của một tài sản bất động sản.
  122. Tài sản bất động sản thương mại cho thuê: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và được cho thuê, bao gồm cửa hàng, văn phòng, nhà kho và trung tâm thương mại.
  123. Quyền sử dụng đất theo hình thức cho thuê đất: quyền sử dụng đất được cho thuê cho một người khác theo một khoản tiền thuê cụ thể.
  124. Tài sản bất động sản cho thuê: các tài sản bất động sản được cho thuê cho người khác sử dụng, bao gồm nhà ở, tòa nhà thương mại và các khu đất nông nghiệp.
  125. Tài sản bất động sản để bán: các tài sản bất động sản được đưa ra thị trường để bán, bao gồm đất, nhà cửa và tòa nhà thương mại.
  126. Khu đất sử dụng công nghiệp: khu vực được phát triển để đặt các cơ sở sản xuất và nhà máy.
  127. Pháp lý cho thuê: các quy định pháp lý liên quan đến việc cho thuê tài sản bất động sản.
  128. Chuyển nhượng bất động sản: quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu của một tài sản bất động sản từ người sở hữu hiện tại sang người khác.
  129. Giá trị tài sản bất động sản: giá trị thị trường của một tài sản bất động sản, được ước tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm vị trí, kích thước, tiện ích và thời điểm định giá.
  130. Quyền sử dụng đất theo hình thức quyền sử dụng đất: quyền sử dụng đất được cấp cho người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định và có thể được gia hạn.
  131. Tài sản bất động sản thương mại: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh, bao gồm cửa hàng, văn phòng, khách sạn và nhà hàng.
  132. Pháp lý chuyển nhượng bất động sản: các quy định pháp luật liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu của một tài sản bất động sản.
  133. Khu đất thương mại cho thuê: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản thương mại và được cho thuê, bao gồm cửa hàng, văn phòng và trung tâm thương mại.
  134. Tài sản bất động sản để cho thuê ngắn hạn: các tài sản bất động sản được cho thuê trong một khoảng thời gian ngắn hơn một năm, bao gồm căn hộ, nhà phố và tòa nhà thương mại.
  135. Tài sản bất động sản để cho thuê dài hạn: các tài sản bất động sản được cho thuê trong một khoảng thời gian dài hơn một năm, bao gồm căn hộ, nhà phố và tòa nhà thương mại.
  136. Khu đất nông nghiệp: khu vực được sử dụng để sản xuất nông sản và các sản phẩm liên quan đến nông nghiệp.
  137. Quyền sử dụng đất theo hình thức quyền sử dụng đất cho thuê: quyền sử dụng đất được cho thuê cho một người khác trong một khoản tiền thuê cụ thể.
  138. Quyền sử dụng đất theo hình thức sở hữu chung: quyền sử dụng đất được chia sẻ giữa nhiều người sở hữu.
  139. Tài sản bất động sản đô thị: các tài sản bất động sản nằm trong khu đô thị, bao gồm căn hộ, nhà phố và tòa nhà thương mại.
  140. Hợp đồng chuyển nhượng: thỏa thuận giữa người bán và người mua bất động sản về việc chuyển nhượng quyền sở hữu của tài sản.
  141. Khu đất thương mại: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản thương mại, bao gồm cửa hàng, văn phòng và trung tâm thương mại.
  142. Tài sản bất động sản công cộng để cho thuê: các tài sản bất động sản được quản lý và sử dụng cho mục đích công cộng và được cho thuê, bao gồm trường học, bệnh viện và công viên.
  143. Đất thổ cư: miếng đất được phép sử dụng để xây dựng nhà cửa.
  144. Khu đất phát triển: khu vực được phát triển để đáp ứng nhu cầu đất đai và phát triển kinh tế.
  145. Tài sản bất động sản trống: các tài sản bất động sản không được sử dụng và không có người sử dụng, bao gồm những tài sản bất động sản mới được xây dựng.
  146. Quyền sở hữu đất theo hình thức thuộc về quốc gia: quyền sở hữu đất được quốc gia cấp cho người sử dụng đất và có giá trị vô thời hạn.
  147. Khu đất dân cư: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản nhà ở.
  148. Giấy tờ đất đai: các giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu đất và các tài sản bất động sản khác trên đó.
  149. Tài sản bất động sản thương mại để bán: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và được đưa ra thị trường để bán, bao gồm cửa hàng, văn phòng, nhà kho và trung tâm thương mại.
  150. Đất chuyên dụng: miếng đất được sử dụng cho một mục đích đặc biệt, bao gồm đất trồng rau, đất đá, đất chôn cất và đất thải.
  151. Tài sản bất động sản để bán ngắn hạn: các tài sản bất động sản được đưa ra thị trường để bán trong một khoảng thời gian ngắn hơn một năm, bao gồm đất, nhà cửa và tòa nhà thương mại.
  152. Pháp lý bất động sản: các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và sử dụng tài sản bất động sản.
  153. Tài sản bất động sản để bán dài hạn: các tài sản bất động sản được đưa ra thị trường để bán trong một khoảng thời gian dài hơn một năm, bao gồm đất, nhà cửa và tòa nhà thương mại.
  154. Khu đất cho thuê: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản và được cho thuê cho người khác sử dụng, bao gồm khu đất thương mại, khu đất dân cư và khu đất công nghiệp.
  155. Tài sản bất động sản cho thuê trên mạng: các tài sản bất động sản được đăng tải và cho thuê thông qua các trang web và ứng dụng trên mạng.
  156. Pháp lý sở hữu đất: các quy định pháp luật liên quan đến quyền sở hữu đất và các tài sản bất động sản khác trên đó.
  157. Tài sản bất động sản thương mại để bán: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh và được đưa ra thị trường để bán, bao gồm cửa hàng, văn phòng, nhà kho và trung tâm thương mại.
  158. Quyền sử dụng đất theo hình thức quyền sử dụng đất dài hạn: quyền sử dụng đất được cấp cho người sử dụng trong một khoảng thời gian dài hơn một năm và có thể được gia hạn.
  159. Tài sản bất động sản cho thuê trống: các tài sản bất động sản không được sử dụng và không có người thuê, bao gồm những tài sản bất động sản mới được xây dựng.
  160. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp cho người sử dụng đất và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  161. Tài sản bất động sản công cộng để bán: các tài sản bất động sản được quản lý và sử dụng cho mục đích công cộng và được đưa ra thị trường để bán, bao gồm trường học, bệnh viện và công viên.
  162. Khu đất trống: khu vực chưa được sử dụng hoặc phát triển.
  163. Tài sản bất động sản đang sử dụng: các tài sản bất động sản đang được sử dụng bởi chủ sở hữu hoặc người thuê.
  164. Quyền sở hữu đất theo hình thức thuộc về dân sự: quyền sở hữu đất được cấp cho người sử dụng đất và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  165. Tài sản bất động sản công cộng để cho thuê: các tài sản bất động sản được quản lý và sử dụng cho mục đích công cộng và được cho thuê, bao gồm trường học, bệnh viện và công viên.
  166. Thẩm định giá tài sản bất động sản: quá trình xác định giá trị của một tài sản bất động sản để đưa ra quyết định về việc mua, bán hoặc cho thuê.
  167. Địa ốc phân lô: quá trình phân chia một khu đất lớn thành nhiều miếng đất nhỏ hơn để bán hoặc cho thuê.
  168. Tài sản bất động sản chuyển nhượng: quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu của một tài sản bất động sản từ người sở hữu hiện tại sang người mua mới.
  169. Đơn vị quản lý bất động sản: tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm quản lý các tài sản bất động sản và giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý và sử dụng tài sản đó.
  170. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về cá nhân: quyền sử dụng đất được cấp cho cá nhân và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  171. Tài sản bất động sản dưới thẩm định giá: các tài sản bất động sản đang được thẩm định giá để xác định giá trị thực tế của chúng.
  172. Địa ốc thương mại: các tài sản bất động sản được sử dụng cho mục đích kinh doanh, bao gồm cửa hàng, văn phòng, khách sạn và nhà hàng.
  173. Giá trị tài sản bất động sản: giá trị thực tế của một tài sản bất động sản, được xác định bởi các yếu tố như vị trí, kích thước, tính khả dụng và tiềm năng tăng giá.
  174. Tài sản bất động sản nông thôn: các tài sản bất động sản nằm trong khu vực nông thôn, bao gồm đất trồng trọt, vườn cây và trang trại.
  175. Quyền sử dụng đất theo hình thức quyền sở hữu: quyền sở hữu đất được cấp cho người sử dụng và có giá trị vô thời hạn.
  176. Tài sản bất động sản để cho thuê trên trang web: các tài sản bất động sản được đăng tải và cho thuê thông qua các trang web và ứng dụng trên mạng.
  177. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển: các tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng hoặc phát triển để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong tương lai.
  178. Tài sản bất động sản kết hợp: các tài sản bất động sản được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm khu đất phức hợp, kết hợp giữa khách sạn và căn hộ.
  179. Khu đất công nghiệp: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản và dùng cho mục đích sản xuất và công nghiệp.
  180. Tài sản bất động sản cần bán gấp: các tài sản bất động sản được đưa ra thị trường để bán trong một khoảng thời gian ngắn và với giá cả thấp hơn giá trị thực tế.
  181. Địa ốc đầu tư: các tài sản bất động sản được mua với mục đích đầu tư và tạo ra lợi nhuận từ việc cho thuê hoặc bán lại với giá cao hơn.
  182. Tài sản bất động sản cho thuê dài hạn: các tài sản bất động sản được cho thuê trong một khoảng thời gian dài hơn một năm, bao gồm đất, nhà cửa và tòa nhà thương mại.
  183. Sàn giao dịch bất động sản: tổ chức hoặc cá nhân chuyên về quản lý các giao dịch mua bán, cho thuê và chuyển nhượng tài sản bất động sản.
  184. Tài sản bất động sản cho thuê ngắn hạn: các tài sản bất động sản được cho thuê trong một khoảng thời gian ngắn hơn một năm, bao gồm đất, nhà cửa và tòa nhà thương mại.
  185. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về các địa phương: quyền sử dụng đất được cấp cho địa phương và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  186. Tài sản bất động sản cho thuê theo khu vực: các tài sản bất động sản được cho thuê theo khu vực, bao gồm khu vực thương mại, khu vực dân cư và khu vực công nghiệp.
  187. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về tập đoàn: quyền sử dụng đất được cấp cho tập đoàn và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định để phát triển dự án.
  188. Tài sản bất động sản để bán trên trang web: các tài sản bất động sản được đăng tải và cho bán thông qua các trang web và ứng dụng trên mạng.
  189. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về doanh nghiệp: quyền sử dụng đất được cấp cho doanh nghiệp và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  190. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái chủ đầu tư: các tài sản bất động sản đang được đầu tư lại để nâng cấp, cải tạo hoặc tái chủ đầu tư.
  191. Công nghệ bất động sản: các công nghệ và ứng dụng được sử dụng trong ngành bất động sản để quản lý, định giá, quảng cáo và giao dịch tài sản bất động sản.
  192. Tài sản bất động sản cho thuê hỗn hợp: các tài sản bất động sản được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau và được cho thuê cho nhiều loại khách hàng khác nhau, bao gồm căn hộ dịch vụ.
  193. Quyền sử dụng đất theo hình thức quyền sử dụng đất vĩnh viễn: quyền sử dụng đất được cấp cho người sử dụng và có giá trị vô thời hạn.
  194. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tiếp cận thị trường: các tài sản bất động sản đang được chuẩn bị để đưa ra thị trường, bao gồm việc sửa chữa, nâng cấp và quảng cáo.
  195. Tài sản bất động sản cho thuê dạng tiền mặt: các tài sản bất động sản được cho thuê với phương thức thanh toán bằng tiền mặt.
  196. Tài sản bất động sản để cho thuê trực tiếp: các tài sản bất động sản được cho thuê trực tiếp bởi chủ sở hữu hoặc đơn vị quản lý.
  197. Phân tích tài sản bất động sản: quá trình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của một tài sản bất động sản, bao gồm vị trí, kích thước và tiềm năng tăng giá.
  198. Tài sản bất động sản đang được giữ: các tài sản bất động sản đang được giữ và không được bán hoặc cho thuê.
  199. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về tổ chức: quyền sử dụng đất được cấp cho tổ chức và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  200. Tài sản bất động sản đang được sử dụng để phát triển: các tài sản bất động sản đang được sử dụng để phát triển và đáp ứng nhu cầu sử dụng trong tương lai, bao gồm các dự án xây dựng mới và phát triển khu đô thị.
  201. Tài sản bất động sản đang được xem xét mua: các tài sản bất động sản đang được xem xét để mua và đang trong quá trình thẩm định giá trị.
  202. Tài sản bất động sản đang trong quá trình hoàn thiện: các tài sản bất động sản đang trong quá trình hoàn thiện để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
  203. Khu đất thương mại: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản và dùng cho mục đích kinh doanh, bao gồm cửa hàng, văn phòng, khách sạn và nhà hàng.
  204. Tài sản bất động sản cần cho thuê: các tài sản bất động sản đang được đưa ra thị trường để cho thuê với giá cả phù hợp.
  205. Tài sản bất động sản cho thuê theo dự án: các tài sản bất động sản được cho thuê cho một dự án cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
  206. Thanh lý tài sản bất động sản: quá trình bán tài sản bất động sản với giá cả thấp hơn giá trị thực tế để thanh lý các khoản nợ.
  207. Tài sản bất động sản trống rỗng: các tài sản bất động sản không có người sử dụng hoặc không được sử dụng.
  208. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về cá nhân tổ chức: quyền sử dụng đất được cấp cho cá nhân tổ chức và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  209. Tài sản bất động sản cho thuê theo thời gian: các tài sản bất động sản được cho thuê trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm từ vài giờ đến vài ngày.
  210. Khu đất dân cư: khu vực được phát triển để đặt các tài sản bất động sản và dùng cho mục đích dân cư.
  211. Tài sản bất động sản cho thuê theo số lượng: các tài sản bất động sản được cho thuê theo số lượng, bao gồm phòng và căn hộ.
  212. Tài sản bất động sản đang được sửa chữa: các tài sản bất động sản đang được sửa chữa để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
  213. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về chính phủ: quyền sử dụng đất được cấp cho chính phủ và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định để sử dụng cho các mục đích công cộng.
  214. Tài sản bất động sản đang trong quá trình cải tạo: các tài sản bất động sản đang được cải tạo hoặc nâng cấp để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
  215. Tài sản bất động sản cho thuê theo thỏa thuận: các tài sản bất động sản được cho thuê theo thỏa thuận giữa chủ sở hữu và người thuê.
  216. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tìm kiếm đối tác: các tài sản bất động sản đang được tìm kiếm đối tác để đầu tư hoặc cho thuê.
  217. Tài sản bất động sản trên đất thuộc về người nước ngoài: các tài sản bất động sản được sở hữu hoặc sử dụng trên đất thuộc về người nước ngoài.
  218. Quản lý tài sản bất động sản: quá trình quản lý các tài sản bất động sản, bao gồm bảo trì, cho thuê và định giá.
  219. Tài sản bất động sản đang trong quá trình định giá: các tài sản bất động sản đang trong quá trình định giá để xác định giá trị thực tế và giá cả phù hợp để bán hoặc cho thuê.
  220. Tài sản bất động sản cho thuê theo mùa: các tài sản bất động sản được cho thuê trong một khoảng thời gian cụ thể trong năm, bao gồm các khu nghỉ dưỡng và các tài sản bất động sản du lịch.
  221. Tài sản bất động sản đang trong quá trình bán đấu giá: các tài sản bất động sản đang được bán thông qua đấu giá để tìm ra người mua với giá cao nhất.
  222. Tài sản bất động sản trái phép: các tài sản bất động sản không được phép sử dụng hoặc sở hữu theo quy định của pháp luật.
  223. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về cá nhân: quyền sử dụng đất được cấp cho cá nhân và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  224. Tài sản bất động sản cho thuê với phương thức thanh toán bằng cổ phiếu: các tài sản bất động sản được cho thuê với phương thức thanh toán bằng cổ phiếu hoặc chứng khoán.
  225. Tài sản bất động sản đang trong quá trình đầu tư: các tài sản bất động sản đang được đầu tư để tăng giá trị và đem lại lợi nhuận trong tương lai.
  226. Tài sản bất động sản cho thuê trên nền tảng trực tuyến: các tài sản bất động sản được cho thuê thông qua các nền tảng trực tuyến như Airbnb và Booking.com.
  227. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phân lô: các tài sản bất động sản đang được phân lô để chia thành các khu đất nhỏ hơn để bán hoặc phát triển.
  228. Tài sản bất động sản tạm thời không sử dụng được: các tài sản bất động sản tạm thời không thể sử dụng được, bao gồm tài sản bị cháy hoặc hư hỏng.
  229. Quyền sử dụng đất theo hình thức thuộc về tổ chức tín dụng: quyền sử dụng đất được cấp cho tổ chức tín dụng và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
  230. Tài sản bất động sản đang trong quá trình thu hồi: các tài sản bất động sản đang trong quá trình thu hồi để trả lại cho chủ sở hữu hoặc để đưa vào sử dụng cho một mục đích khác.
  231. Tài sản bất động sản cho thuê theo dạng chia sẻ: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức chia sẻ, bao gồm phòng trọ chung và căn hộ dịch vụ.
  232. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phá sản: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phá sản để trả nợ cho các chủ nợ.
  233. Tài sản bất động sản cho thuê theo dạng ngắn hạn: các tài sản bất động sản được cho thuê trong một khoảng thời gian ngắn, bao gồm phòng khách sạn và căn hộ dịch vụ.
  234. Tài sản bất động sản cho thuê trực tuyến: các tài sản bất động sản được cho thuê thông qua các trang web và ứng dụng trực tuyến như Zillow và Trulia.
  235. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái phát triển: các tài sản bất động sản đang trong quá trình tái phát triển để đáp ứng nhu cầu sử dụng và tăng giá trị.
  236. Tài sản bất động sản thuộc quyền sở hữu chung: các tài sản bất động sản được sở hữu bởi nhiều người và được sử dụng chung.
  237. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tiếp cận thị trường: các tài sản bất động sản đang được đưa vào thị trường để tìm kiếm người mua hoặc người thuê.
  238. Tài sản bất động sản thuộc quyền sở hữu chung giữa các quốc gia: các tài sản bất động sản được sở hữu bởi nhiều quốc gia và được sử dụng chung.
  239. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái cấu trúc: các tài sản bất động sản đang được tái cấu trúc để đáp ứng nhu cầu sử dụng và tăng giá trị.
  240. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức co-living: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức co-living, bao gồm các căn hộ chung cư và phòng trọ chung.
  241. Tài sản bất động sản đang trong quá trình đào tạo và phát triển nhân lực: các tài sản bất động sản đang được sử dụng để đào tạo và phát triển nhân lực, bao gồm các trường đại học và trung tâm đào tạo.
  242. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức co-working: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức co-working, bao gồm các văn phòng chia sẻ và không gian làm việc chung.
  243. Tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi: các tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi từ một mục đích sử dụng sang một mục đích khác.
  244. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái định cư: các tài sản bất động sản đang trong quá trình tái định cư để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng hoặc phát triển khu vực.
  245. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kinh doanh chia sẻ: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kinh doanh chia sẻ, bao gồm các quán cà phê và nhà hàng chia sẻ.
  246. Tài sản bất động sản đang trong quá trình cải tạo đô thị: các tài sản bất động sản đang được cải tạo để phát triển đô thị, bao gồm các khu đất trống và tòa nhà cũ.
  247. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức đổi sản phẩm: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức đổi sản phẩm, bao gồm trao đổi kinh doanh giữa chủ sở hữu và người thuê.
  248. Tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng: các tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng để tạo ra các khu đô thị mới hoặc cải tạo các khu đô thị cũ.
  249. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức thuê mua: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức thuê mua, cho phép người thuê thuê tài sản và sau đó mua tài sản đó sau một khoảng thời gian nhất định.
  250. Tài sản bất động sản đang trong quá trình giải tỏa: các tài sản bất động sản đang trong quá trình giải tỏa để tái sử dụng cho các mục đích khác hoặc để phát triển đô thị.
  251. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức co-living và co-working: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức co-living và co-working, bao gồm các không gian sống và làm việc chung.
  252. Tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng mới: các tài sản bất động sản đang được xây dựng mới để đáp ứng nhu cầu sử dụng và tăng giá trị.
  253. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức đặt phòng trực tuyến: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức đặt phòng trực tuyến, bao gồm các phòng khách sạn và căn hộ dịch vụ.
  254. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái cơ cấu: các tài sản bất động sản đang trong quá trình tái cơ cấu để đáp ứng nhu cầu sử dụng và tăng giá trị.
  255. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kinh doanh tạm thời: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kinh doanh tạm thời, bao gồm các gian hàng trên đường phố và các quán ăn vỉ hè.
  256. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phân lô mở rộng: các tài sản bất động sản đang được phân lô mở rộng để tạo ra các khu đất mới hoặc phát triển các khu đất hiện có.
  257. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kinh doanh thời gian ngắn: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kinh doanh thời gian ngắn, bao gồm các gian hàng tạm và các hoạt động giải trí trên đường phố.
  258. Tài sản bất động sản đang trong quá trình sửa chữa và bảo trì: các tài sản bất động sản đang được sửa chữa và bảo trì để duy trì và nâng cao giá trị.
  259. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức thuê tài chính: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức thuê tài chính, cho phép người thuê thuê tài sản và sau đó mua tài sản đó với giá trị đã được thỏa thuận sau một khoảng thời gian nhất định.
  260. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tập trung lại: các tài sản bất động sản đang trong quá trình tập trung lại để tạo ra các khu vực mới hoặc cải tạo các khu vực hiện có.
  261. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức chia sẻ trực tuyến: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức chia sẻ trực tuyến, bao gồm phòng trọ chung và căn hộ dịch vụ trên các nền tảng trực tuyến như Airbnb và HomeAway.
  262. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái chủ đầu tư: các tài sản bất động sản đang trong quá trình tái chủ đầu tư để tăng giá trị và đem lại lợi nhuận trong tương lai.
  263. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kinh doanh dịch vụ: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kinh doanh dịch vụ, bao gồm các khách sạn và nhà hàng.
  264. Tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi sử dụng: các tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi sử dụng từ một mục đích sang một mục đích khác, bao gồm các khu đất trống và tòa nhà cũ được tái sử dụng cho mục đích thương mại hoặc cộng đồng.
  265. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kinh doanh tạm thời trực tuyến: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kinh doanh tạm thời trực tuyến, bao gồm các cửa hàng trực tuyến và các hoạt động kinh doanh trực tuyến.
  266. Tài sản bất động sản đang trong quá trình sáp nhập: các tài sản bất động sản đang trong quá trình sáp nhập để tạo ra các khu vực mới hoặc phát triển các khu vực hiện có.
  267. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức đặt phòng qua mạng xã hội: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức đặt phòng qua mạng xã hội, bao gồm các phòng trọ và căn hộ dịch vụ trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.
  268. Tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng mới và sửa chữa: các tài sản bất động sản đang được xây dựng mới hoặc sửa chữa để tạo ra các khu đô thị mới hoặc cải tạo các khu đô thị cũ.
  269. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức dịch vụ chăm sóc người cao tuổi: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức dịch vụ chăm sóc người cao tuổi, bao gồm các trung tâm dưỡng lão và căn hộ dành cho người cao tuổi.
  270. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển hạ tầng: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển hạ tầng để đáp ứng nhu cầu sử dụng và tăng giá trị.
  271. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức thuê văn phòng ảo: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức thuê văn phòng ảo, bao gồm địa chỉ thư từ và dịch vụ tiếp khách.
  272. Tài sản bất động sản đang trong quá trình thay đổi chủ đầu tư: các tài sản bất động sản đang trong quá trình thay đổi chủ đầu tư để tăng giá trị và đem lại lợi nhuận trong tương lai.
  273. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức đặt phòng trực tuyến dành cho sinh viên: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức đặt phòng trực tuyến dành cho sinh viên, bao gồm các ký túc xá và căn hộ dịch vụ.
  274. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu du lịch: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu du lịch để đáp ứng nhu cầu của du khách và tăng giá trị.
  275. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kinh doanh thương mại: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kinh doanh thương mại, bao gồm các cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại và các khu mua sắm.
  276. Tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi thành khu dân cư: các tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi từ mục đích sử dụng thương mại hoặc công nghiệp sang mục đích sử dụng dân cư.
  277. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức trung gian: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức trung gian, bao gồm các sàn giao dịch bất động sản và các công ty quản lý bất động sản.
  278. Tài sản bất động sản đang trong quá trình đầu tư phát triển: các tài sản bất động sản đang trong quá trình đầu tư phát triển để tăng giá trị và đem lại lợi nhuận trong tương lai.
  279. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức phòng trọ: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức phòng trọ, bao gồm các phòng trọ đơn lẻ và căn hộ dịch vụ.
  280. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái định vị thương hiệu: các tài sản bất động sản đang trong quá trình tái định vị thương hiệu để tăng giá trị và thu hút khách hàng.
  281. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức văn phòng chia sẻ: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức văn phòng chia sẻ, bao gồm các không gian văn phòng chung và các trung tâm khởi nghiệp.
  282. Tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi thành các khu đô thị xanh: các tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi thành các khu đô thị xanh, bao gồm việc sử dụng các công nghệ và phương tiện mới để giảm thiểu tác động của đô thị đến môi trường.
  283.  Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức văn phòng ảo dành cho khởi nghiệp: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức văn phòng ảo dành cho khởi nghiệp, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh và truy cập vào các tiện ích văn phòng.
  284. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu thương mại điện tử: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và tăng giá trị.
  285. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức nhà hàng, quán bar: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức nhà hàng, quán bar, bao gồm các nhà hàng, quán bar và các dịch vụ ăn uống.
  286. Tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng mới và phát triển: các tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng mới và phát triển để tạo ra các khu đô thị mới hoặc cải tạo các khu đô thị hiện có.
  287. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức dịch vụ đào tạo: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức dịch vụ đào tạo, bao gồm các trung tâm đào tạo và giáo dục.
  288. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu thương mại: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu thương mại để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và tăng giá trị.
  289. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kho bãi và phân phối: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kho bãi và phân phối, bao gồm các kho và nhà máy sản xuất.
  290. Tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng và bảo trì hạ tầng giao thông: các tài sản bất động sản đang trong quá trình xây dựng và bảo trì hạ tầng giao thông để đáp ứng nhu cầu của người dân và tăng giá trị.
  291. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức khu nghỉ dưỡng: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức khu nghỉ dưỡng, bao gồm các khu nghỉ dưỡng, biệt thự và khách sạn.
  292. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu chế xuất: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu chế xuất để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và tăng giá trị.
  293. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức trụ sở công ty: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức trụ sở công ty, bao gồm các tòa nhà văn phòng và các trung tâm thương mại.
  294. Tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi thành khu du lịch: các tài sản bất động sản đang trong quá trình chuyển đổi từ mục đích sử dụng thương mại hoặc công nghiệp sang mục đích sử dụng khu du lịch.
  295. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức đặt phòng qua ứng dụng di động: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức đặt phòng qua ứng dụng di động, bao gồm các khách sạn và căn hộ dịch vụ.
  296. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu thương mại điện tử: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và tăng giá trị.
  297. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức khu phức hợp: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức khu phức hợp, bao gồm các khu căn hộ, trung tâm thương mại và các dịch vụ giải trí.
  298. Tài sản bất động sản đang trong quá trình tái định vị: các tài sản bất động sản đang trong quá trình tái định vị để tăng giá trị và thu hút khách hàng mới.
  299. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức chung cư: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức chung cư, bao gồm các căn hộ chung cư và dịch vụ hỗ trợ cho cư dân.
  300. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu căn hộ dịch vụ: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu căn hộ dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng giá trị.
  301. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức văn phòng tập thể: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức văn phòng tập thể, bao gồm các tòa nhà văn phòng và trung tâm thương mại.
  302. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu kinh doanh khởi nghiệp: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu kinh doanh khởi nghiệp để hỗ trợ sự phát triển của các start-up và tăng giá trị.
  303. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức trung tâm nghiên cứu và phát triển: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức trung tâm nghiên cứu và phát triển, bao gồm các trung tâm nghiên cứu và phát triển của các công ty.
  304. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu công nghệ cao: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu công nghệ cao để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và tăng giá trị.
  305. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức kho lạnh: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức kho lạnh, bao gồm các kho và nhà máy sản xuất thực phẩm.
  306. Tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu đô thị thông minh: các tài sản bất động sản đang trong quá trình phát triển các khu đô thị thông minh để tăng tính tiện ích và tăng giá trị.
  307. Tài sản bất động sản cho thuê theo hình thức khu vực dành cho cộng đồng: các tài sản bất động sản được cho thuê theo hình thức khu vực dành cho cộng đồng, bao gồm các khu vực công cộng và các tài sản của các tổ chức phi lợi nhuận.

Trên đây là một số thuật ngữ trong lĩnh vực bất động sản, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến đất đai, xây dựng, pháp lý và giao dịch tài sản bất động sản. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong ngành là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong các hoạt động liên quan đến bất động sản.

Bạn đang xem bài viết của Bất động sản Hưng Thịnh, đây là website chuyên về lĩnh vực bất động sản của tập đoàn Bất động sản Hưng Thịnh, chuyên giới thiệu các dự án bất động sản như: Căn hộ, nhà phố, đất nền, biệt thự, biệt thự nghĩ dưỡng, biệt thự biển, shophouse,…của chủ đầu tư Hưng Thịnh Corp và đưa ra những thông tin, tin tức mới nhất, quan trọng nhất về nghành bất động sản tại Việt Nam.

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NHẬN BẢNG GIÁ


    *Lưu ý: Thông tin sẽ được bảo mật