Luật Xây dựng là gì?
Luật Xây dựng là một bộ luật được ban hành vào ngày 18 tháng 6 năm 2014 bởi Quốc hội Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 1 năm 2015. Đây là bộ luật quy định về quy trình, thủ tục, quản lý xây dựng và sử dụng công trình xây dựng trên đất liền và đất biển tại Việt Nam.
Luật Xây dựng quy định những quy trình cần thiết trong quá trình xây dựng, bao gồm thủ tục cấp phép xây dựng, quản lý chất lượng xây dựng, an toàn xây dựng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, luật này còn quy định các trách nhiệm của chủ đầu tư, nhà thầu, kiến trúc sư, kỹ sư và các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng và sử dụng công trình xây dựng.
Đối với các công trình xây dựng thuộc các lĩnh vực đặc thù, luật Xây dựng có quy định riêng để đảm bảo an toàn và chất lượng xây dựng, đồng thời bảo vệ môi trường, như các công trình thủy lợi, cầu đường, công trình điện, công trình dầu khí, các công trình trên biển, công trình cảng biển và tàu thuyền.
Luật Xây dựng mới nhất?
Ngày 18 tháng 06 năm 2014, Quốc Hội chính thức thông qua Luật Xây dựng 2014 và Luật này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ngày 01 tháng 01 năm 2015.
Tính đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có bất kỳ thông tin, văn bản hoặc dự thảo nào về việc ban hành Luật Xây dựng mới để thay thế cho Luật Xây dựng 2014.
Do đó, trong năm 2023, Luật Xây dựng 2014 vẫn sẽ có hiệu lực và tiếp tục được áp dụng cho đến khi có văn bản thay thế.
Luật Xây dựng 2014 có các điểm chính nào?
Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) của Việt Nam có những điểm chính sau đây:
- Mở rộng phạm vi áp dụng: Luật Xây dựng năm 2014 được áp dụng cho mọi loại công trình xây dựng trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
- Điều chỉnh lại quy trình cấp phép xây dựng: Luật Xây dựng quy định rõ hơn về các bước, thủ tục và thời hạn cấp phép xây dựng, đồng thời tăng cường quản lý việc thực hiện cấp phép.
- Tăng cường quản lý chất lượng công trình xây dựng: Luật Xây dựng yêu cầu đánh giá và giám sát chất lượng các công trình xây dựng trước, trong và sau khi hoàn thành, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và môi trường.
- Tăng cường quản lý chất lượng đào tạo ngành xây dựng: Luật Xây dựng quy định về chất lượng đào tạo và cấp bằng trong ngành xây dựng, tạo điều kiện cho người lao động ngành xây dựng có chất lượng và kỹ năng tốt.
- Tăng cường quản lý hoạt động của các tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực xây dựng: Luật Xây dựng quy định rõ về trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực xây dựng, xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật về xây dựng.
- Đối tượng áp dụng: Luật này áp dụng đối với các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước tham gia vào các hoạt động xây dựng trên đất của Việt Nam.
- Quản lý xây dựng: Luật Xây dựng quy định rõ vai trò, trách nhiệm của các bộ, ngành và địa phương trong quản lý xây dựng, đồng thời đưa ra nhiều quy định cụ thể về việc quản lý chất lượng công trình xây dựng, kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm trong hoạt động xây dựng.
- Quy trình xây dựng: Luật này quy định các bước cụ thể trong quy trình xây dựng, bao gồm đăng ký, thẩm định và cấp phép xây dựng, giám sát, nghiệm thu, bàn giao và sử dụng công trình xây dựng.
- Bảo vệ môi trường và an toàn lao động: Luật Xây dựng có quy định rõ về bảo vệ môi trường và an toàn lao động trong hoạt động xây dựng, đồng thời đưa ra các yêu cầu về vật liệu xây dựng, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình công nghệ và kiểm tra chất lượng công trình.
- Quản lý và sử dụng đất: Luật Xây dựng cũng có quy định về việc quản lý và sử dụng đất trong hoạt động xây dựng, bao gồm đất thuộc sở hữu Nhà nước, đất thuộc sở hữu tư nhân và đất thuộc sở hữu của các đơn vị hành chính kinh tế.
- Kiến trúc xây dựng: Luật này cũng đưa ra các quy định về kiến trúc xây dựng, bao gồm quy định về quy hoạch kiến trúc, thiết kế kiến trúc và quy chuẩn về kích thước, hình dáng, màu sắc của công trình xây dựng.
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng: Luật Xây dựng cũng quy định về việc quản lý dự án đầu tư