Vì một cộng đồng hưng thịnh

0949 600 555

 Logo Hưng Thịnh Land

Luật Tài nguyên và Môi trường?

Luật Tài nguyên và Môi trường?

Luật Tài nguyên và Môi trường (sửa đổi và bổ sung năm 2020) là một trong những luật quan trọng của Việt Nam về việc quản lý và bảo vệ tài nguyên và môi trường. Luật này được Quốc hội thông qua vào ngày 17 tháng 11 năm 2020, có hiệu lực thi hành từ ngày 1 tháng 1 năm 2022, thay thế cho Luật Tài nguyên và Môi trường năm 2014.

Luật Tài nguyên và Môi trường quy định về quản lý, sử dụng, bảo vệ và phát triển tài nguyên và môi trường; về chế độ pháp lý và kỹ thuật về môi trường; về quản lý đất đai, rừng, nước, khoáng sản, động vật hoang dã, quản lý vật liệu rủi ro, nhiễm độc, chất thải nguy hại; về bảo vệ và phục hồi môi trường; về trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường; về thông tin, tư vấn và tham gia của công dân, tổ chức trong quản lý tài nguyên và môi trường.

Luật Tài nguyên và Môi trường cũng đặc biệt chú trọng đến việc tăng cường trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên. Luật cũng thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường đối với sự phát triển bền vững của đất nước và cuộc sống của người dân.

Nội dung Luật Tài nguyên và Môi trường?

Luật Tài nguyên và Môi trường được ban hành để quản lý, bảo vệ và sử dụng bền vững các tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam, đảm bảo bảo vệ môi trường, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.

Các điểm chính trong Luật Tài nguyên và Môi trường bao gồm:

  1. Quản lý tài nguyên thiên nhiên: Luật quy định việc quản lý các loại tài nguyên thiên nhiên như đất đai, nước, khoáng sản, rừng, động vật, thực vật và các tài nguyên khác.
  2. Quản lý môi trường: Luật đề cập đến các vấn đề liên quan đến quản lý môi trường, bảo vệ môi trường và khắc phục hậu quả thiên tai, sự cố môi trường.
  3. Bảo vệ và phát triển tài nguyên thiên nhiên: Luật quy định việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, phát triển bền vững các tài nguyên, đảm bảo quyền và lợi ích của các bộ tộc dân tộc thiểu số và người dân địa phương.
  4. Tài nguyên và môi trường trong đầu tư: Luật đề cập đến các quy định liên quan đến tài nguyên và môi trường trong quá trình đầu tư, yêu cầu các tổ chức, cá nhân thực hiện đầu tư phải tuân thủ quy định bảo vệ tài nguyên và môi trường.
  5. Chính sách và kế hoạch quản lý tài nguyên và môi trường: Luật đề cập đến việc xây dựng chính sách và kế hoạch quản lý tài nguyên và môi trường, bao gồm các chính sách, kế hoạch, chiến lược và các chương trình hành động.
  6. Phương pháp và công nghệ quản lý tài nguyên và môi trường: Luật quy định việc áp dụng phương pháp và công nghệ quản lý tài nguyên và môi trường phù hợp với thực tế Việt Nam, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  7. Quản lý biến đổi khí hậu: Luật quy định việc quản lý biến đổi khí hậu

Dưới đây là nội dung chính của Luật Tài nguyên và Môi trường:

Luật Tài nguyên và Môi trường (sửa đổi và bổ sung) ban hành năm 2020 gồm 11 chương và 94 điều, với các nội dung chính như sau:

Chương I: Điều khoản chung

  • Quy định về mục đích, áp dụng và hiệu lực của luật.

Chương II: Quản lý tài nguyên và môi trường

  • Quy định về quản lý tài nguyên và môi trường; vai trò, quyền hạn của các cơ quan, tổ chức liên quan trong quản lý tài nguyên và môi trường; đảm bảo tính liên ngành và sự phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức trong quản lý tài nguyên và môi trường.

Chương III: Bảo vệ tài nguyên và môi trường

  • Quy định về bảo vệ tài nguyên và môi trường; xử lý hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ tài nguyên và môi trường; quy định về trách nhiệm bảo vệ tài nguyên và môi trường.

Chương IV: Tài nguyên và môi trường trong hoạt động kinh doanh

  • Quy định về tài nguyên và môi trường trong hoạt động kinh doanh; trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân thực hiện hoạt động kinh doanh liên quan đến tài nguyên và môi trường; quy định về báo cáo tài nguyên và môi trường trong hoạt động kinh doanh.

Chương V: Quản lý chất thải

  • Quy định về quản lý chất thải; quy định về trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân thực hiện hoạt động liên quan đến chất thải; quy định về xử lý chất thải; giám sát và kiểm tra việc thực hiện quản lý chất thải.

Chương VI: Tài nguyên đất đai

  • Quy định về quản lý tài nguyên đất đai; quyền hạn, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức liên quan; quy định về bảo vệ và sử dụng tài nguyên đất đai.

Chương VII: quản lý tài nguyên môi trường, bao gồm các nội dung sau:

  • Quy định về giám sát, đánh giá, báo cáo tình hình tài nguyên và môi trường.
  • Quy định về phương án bảo vệ môi trường và phòng chống ô nhiễm.
  • Quy định về quản lý đất đai, tài nguyên nước, rừng, động vật, thực vật và các tài nguyên khác liên quan đến môi trường.
  • Quy định về các biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố môi trường.
  • Quy định về tài nguyên biển và đảo, khu vực biển, vùng biển đảo.
  • Quy định về hoạt động khai thác tài nguyên môi trường và các biện pháp quản lý tài nguyên môi trường liên quan.

Điều này nhằm mục đích bảo vệ tài nguyên và môi trường, đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.

Chương VIII: Quản lý tài nguyên và môi trường trong hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường

Chương IX: Quản lý tài nguyên và môi trường trong quá trình xây dựng và vận hành công trình

Chương X: Chính sách và cơ chế phát triển bền vững tài nguyên và môi trường

Chương XI: Xử phạt vi phạm luật tài nguyên và môi trường

Chương XII: Điều khoản bổ sung

Chương XIII: Điều khoản chuyển tiếp và hiệu lực thi hành

Mỗi chương trong Luật Tài nguyên và Môi trường đều có nội dung và quy định cụ thể liên quan đến quản lý và sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường trong từng lĩnh vực khác nhau, nhằm đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế và xã hội.

5/5 - (1 bình chọn)

NHẬN BẢNG GIÁ


    *Lưu ý: Thông tin sẽ được bảo mật