Danh mục vật liệu bàn giao của chung cư 9X Next Gen đang được rất nhiều khách hàng quan tâm đặc biệt, bởi lẻ 9X Next Gen là dòng căn hộ dưới 1,5 tỷ/căn của Tập đoàn Hưng Thịnh, dòng căn hộ mà hiện nay đã và đang tuyệt chủng ở các vùng ven TP Hồ Chí Minh.
Nếu đánh vị trí tâm điểm của TP.HCM vẽ đường tròn bán kính 30km, thì dường như rất hiếm hoặc không có dự án căn hộ chung cư nào có giá dưới 2 tỷ, hầu hết các dự án chung cư vùng ven đã lên 2,2-2,5 tỷ/căn. Dòng căn hộ dưới 2 tỷ/căn 2 phòng ngủ đã tuyệt chuẩn hoàn toàn.
Nhằm đáp ứng nhu cầu ở thật đó và muốn giữ lại nhân tài cho TP.HCM. Hưng Thịnh Corp đã tung ra thị trường dòng căn hộ giá rẻ 9X Next Gen chủ yếu dành cho các bạn 9X, các bạn còn độc thân hay những cặp vợ chồng trẻ, với mức giá chỉ từ 1,3 tỷ/căn 1PN, và 1,8 tỷ/căn 2PN, dự án đã và đang thu hút sự quan tâm đông đảo của cộng đồng, nhất và đối với các bạn thế hệ 9X
Vậy vật liệu bàn giao căn hộ 9X Next Gen Bình Dương như thế nào? bàn giao ra sao? Vật liệu có cao cấp không mà giá lại rẻ như thế? Hãy cùng chúng tôi phân tích bảng nguyên vật liệu bàn giao của căn hộ 9X Next Gen khách hàng nhé!
Căn hộ 9X Next Gen bàn giao như thế nào?
Giống như các dự án trước đây của Hưng Thịnh, căn hộ 9X Next Gen tuy là dòng căn hộ giá rẻ nhưng vật liệu bàn giao và chất lượng bàn giao cũng không hề giảm, và tất cả các dự án của Hưng Thịnh đều được bàn giao nội thất cơ bản dính tường như sau:
- Hoàn thiện trần thạch cao
- Hoàn thiện tường, sơn nước
- Sàn lót gạch cao cấp
- Phòng ngủ lót sàn gỗ
- Đèn, điện hoàn thiện, đi âm tường
- Hoàn thiện bếp (có tủ bếp trên, bếp dưới)
- Hoàn Thiện WC (Bồn cầu, chậu rủa, Labobo, Kính, phòng tắm đứng,…)
- Ống máy lạnh đi âm tường sẵn
- Cửa kinh ban công cao, gốc nhìn rộng
- Của chính và các cửa phòng ngủ là gỗ tự nhiên có 1 lớp chóng cháy
Bảng vật liệu bàn giao căn hộ 9X Next Gen
STT | DANH MỤC | CHẤT LIỆU | NHÃN HIỆU | XUẤT XỨ | GHI CHÚ |
1. PHÒNG KHÁCH | |||||
1.1 | Cửa chính | Gỗ công nghiệp phủ Melamine, chống cháy | An Cường/ Tương đương | ||
1.2 | Khóa cửa chính | Avent Security/ Tương đương | Liên Doanh | Khóa cơ, thẻ từ, mã số | |
1.3 | Gạch lát | Granite | Perfetto/ Tương đương | Kích thước 600×600 | |
1.4 | Sơn nước | Dulux Professional/ Tương đương | Màu sắc theo thiết kế | ||
1.5 | Đèn chiếu sáng | Panasonic/ Tương đương | |||
1.6 | Công tắc thông minh (Smart Switch) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
1.7 | Bộ điều khiển hồng ngoại IR (Cho máy lạnh, TV) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
1.8 | G-Smart | Quản lý, giám sát vấn đề truy cập Internet của trẻ em | |||
1.9 | Trần | Bê tông/ Thạch cao Sơn nước hoàn thiện | Vĩnh Tường/ Tương đương Dulux Professional/ Tương đương | Theo thiết kế | |
1.10 | Ổ cắm | Panasonic/ Tương đương | |||
1.11 | Ống đồng | Nhập khẩu | Hệ thống lạnh đi âm | ||
2. PHÒNG NGỦ 1 | |||||
2.1 | Cửa | Gỗ công nghiệp phủ Melamine | An Cường/ Tương đương | ||
2.2 | Cửa sổ (nếu có) | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/Tungshin/Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | Theo thiết kế | |
2.3 | Khóa cửa phòng | Senior/ Tương đương | Nhập khẩu | ||
2.4 | Ván sàn | Sàn gỗ công nghiệp cao cấp | Eligna/ Classic/ KronoSwiss/ Tương đương | Châu Âu | |
2.5 | Sơn nước | Dulux Professional/ Tương đương | Màu sắc theo thiết kế | ||
2.6 | Đèn | Panasonic/ Tương đương | |||
2.7 | Công tắc thông minh (Smart Switch) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
2.8 | Bộ điều khiển hồng ngoại IR (Cho máy lạnh, TV) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
2.9 | Ổ cắm | Panasonic/ Tương đương | |||
2.10 | Trần | Bê tông/ Thạch cao Sơn nước hoàn thiện | Vĩnh Tường/ Tương đương Dulux Professional/ Tương đương | Theo thiết kế | |
2.11 | Ống đồng | Nhập khẩu | Hệ thống lạnh đi âm | ||
3. PHÒNG NGỦ 2 – PHÒNG NGỦ 3 (Nếu có) | |||||
3.1 | Cửa | Gỗ công nghiệp phủ Melamine | An Cường/ Tương đương | ||
3.2 | Cửa sổ (nếu có) | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/ Tungshin/ Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | Theo thiết kế | |
3.3 | Ván sàn | Sàn gỗ công nghiệp cao cấp | Eligna/ Classic/ KronoSwiss/ Tương đương | Châu Âu | |
3.4 | Khóa cửa phòng | Senior/ Tương đương | Nhập khẩu | ||
3.5 | Sơn nước | Dulux Professional/ Tương đương | Màu sắc theo thiết kế | ||
3.6 | Đèn | Panasonic/ Tương đương | |||
3.7 | Công tắc thông minh (Smart Switch) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
3.8 | Bộ điều khiển hồng ngoại IR (Cho máy lạnh, TV) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
3.9 | Ổ cắm | Panasonic/ Tương đương | |||
3.10 | Trần | Bê tông/ Thạch cao Sơn nước hoàn thiện | Vĩnh Tường/ Tương đương Dulux Professional/ Tương đương | Theo thiết kế | |
3.11 | Ống đồng | Nhập khẩu | Hệ thống lạnh đi âm | ||
4. WC1 | |||||
4.1 | Cửa | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/ Tungshin/ Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | Liên Doanh | |
4.2 | Cửa sổ (nếu có) | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/ Tungshin/ Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | Liên Doanh | |
4.3 | Gạch lát sàn | Ceramic | Perfetto/ Tương đương | Liên Doanh | Kích thước 300×600 |
4.4 | Gạch ốp tường | Ceramic | Perfetto/ Tương đương | Liên Doanh | Kích thước 300×600 |
4.5 | Sơn nước | Dulux Professional/ Tương đương | Màu sắc theo thiết kế | ||
4.6 | Đèn | Panasonic/ Tương đương | |||
4.7 | Công tắc thông minh (Smart Switch) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
4.8 | Lavabo, vòi nóng lạnh | ToTo/ Tương đương | |||
4.9 | Bồn cầu, vòi, dây cấp | ToTo/ Tương đương | Vòi xịt mạ Crôm | ||
4.10 | Gương soi | Caesar/ Đình Quốc/ Tương đương | Việt Nam | ||
4.11 | Quạt hút | Onkyo/ Asia/ Tương đương | Việt Nam | ||
4.12 | Vòi sen nóng lạnh | ToTo/ Tương đương | |||
4.13 | Đèn gương | Panasonic/ Tương đương | |||
4.14 | Tắm đứng (vách kính) | Vách kính cường lực 10ly, phụ kiện inox 304 | Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | ||
4.15 | Bộ phụ kiện (trong WC gồm 6 món) | Inox | Inax/ Tương đương | ||
4.16 | Trần | Trần thạch cao chống ẩm | Vĩnh Tường/ Tương đương | ||
. WC2 (Nếu có) | |||||
5.1 | Cửa | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/ Tungshin/ Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | Liên Doanh | |
5.2 | Cửa sổ (nếu có) | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/ Tungshin/ Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | Liên Doanh | |
5.3 | Gạch lát sàn | Ceramic | Perfetto/ Tương đương | Liên Doanh | Kích thước 300×600 |
5.4 | Gạch ốp tường | Ceramic | Perfetto/ Tương đương | Liên Doanh | Kích thước 300×600 |
5.5 | Sơn nước | Dulux Professional/ Tương đương | Màu sắc theo thiết kế | ||
5.6 | Đèn | Panasonic/ Tương đương | |||
5.7 | Công tắc thông minh (Smart Switch) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
5.8 | Lavabo, vòi nóng lạnh | ToTo/ Tương đương | |||
5.9 | Bồn cầu, vòi, dây cấp | ToTo/ Tương đương | Vòi xịt mạ Crôm | ||
5.10 | Gương soi | Caesar/ Đình Quốc/ Tương đương | Việt Nam | ||
5.11 | Quạt hút | Onkyo/ Asia/ Tương đương | Việt Nam | ||
5.12 | Vòi sen nóng lạnh | ToTo/ Tương đương | |||
5.13 | Đèn gương | Panasonic/ Tương đương | |||
5.14 | Tắm đứng (vách kính) | Vách kính cường lực 10ly, phụ kiện inox 304 | Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | ||
5.15 | Bộ phụ kiện (trong WC gồm 6 món) | Inox | Inax/ Tương đương | ||
5.16 | Trần | Trần thạch cao chống ẩm | Vĩnh Tường/ Tương đương | ||
6. PHÒNG GIẶT (Nếu có) | |||||
6.1 | Cử a | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/ Tungshin/ Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | ||
6.2 | Gạch lát | Ceramic | Perfetto/ Tương đương | Kích thước 300×300 | |
6.3 | Đèn | Panasonic/ Tương đương | |||
6.4 | Sơn nước | Dulux Professional/ Tương đương | Màu sắc theo thiết kế | ||
7. BẾP | |||||
7.1 | Gạch | Granite | Perfetto/ Tương đương | Kích thước 600×600 | |
7.2 | Kính ốp bếp | Kính màu cường lực | Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | ||
7.3 | Trần | Trần thạch cao chống ẩm | Vĩnh Tường/ Tương đương | ||
7.4 | Tủ bếp trên + dưới | Acrylic/ Laminate/ Veneer | An Cường/ Tương đương | ||
7.5 | Mặt kệ bếp | Đá nhân tạo Solid Surface | An Cường/ Tương đương | ||
7.6 | Máy hút khói | MALLOCA/ Tương đương | Nhập khẩu | Phù hợp theo thiết kế. Kiểu dáng hiện đại | |
7.7 | Bếp điện từ | MALLOCA/ Tương đương | Nhập khẩu | 1PN-2PN: 01 bếp (02 vùng nấu) | |
Nhập khẩu | 3PN: 01 bếp (03 vùng nấu) | ||||
7.8 | Công tắc thông minh (Smart Switch) | BKAV/ ACIS/ Tương đương | Liên Doanh | ||
7.9 | Chậu rửa | Inox 304 | MALLOCA/ Nhập khẩu/ Tương đương | 2 hộc: kiểu dáng hiện đại | |
7.10 | Vòi rửa chén | MALLOCA/ Tương đương | |||
7.11 | Đèn | Panasonic/ Tương đương | |||
8. BAN CÔNG (Nếu có) | |||||
8.1 | Cửa | Khung nhôm sơn tĩnh điện, Kính cường lực | YKK/ Tungshin/ Tương đương Kính Chu Lai/ Bình Dương/ Tương đương | Liên Doanh | |
8.2 | Gạch | Ceramic | Perfetto/ Tương đương | Kích thước 300×600 | |
8.3 | Lan can | Thép sơn Epoxy | Việt Nam | ||
8.4 | Sơn nước | Dulux Professional/ Tương đương | Màu sắc theo thiết kế | ||
8.5 | Đèn | Panasonic/ Tương đương |
XEM THÊM: BẢNG GIÁ CĂN HỘ 9X NEXT GEN