Địa Ốc Hưng Thịnh xin gửi đến quý khách hàng bảng giá một số dự án khu dân cư-đô thị tại TP Hồ Chí Minh được cập nhật váo tháng 9/2016, tại thời điểm quý khách hàng đọc được bảng giá thì giá các dự án có thể thay đổi theo thị trường tăng hoặc giảm, quý khách vui lòng liên hệ để có bảng giá chính xac1 nhất vào thời điểm hiện tại.
Bảng giá các dự án Khu Dân Cư-Đô Thị tại TP Hồ Chí Minh năm 2016
Mã số | Tên dự án | (m2) | (Triệu đồng) | (+/-%) |
1 | Giá căn hộ Nhà phố liên kế Hà Đô Centrosa Garden | 60.5 – 117.6 | 8,894 – 17,287 | |
2 | Giá căn hộ Moonlight Residences | 50 – 102 | 1,100 – 2,244 | |
3 | Giá căn hộ Thới An City | 125 – 180 | 1,738 – 2,502 | |
4 | Giá căn hộ Khang An Residence | 80 – 120 | 1,640 – 2,460 | |
5 | Giá căn hộ Jamona Golden Silk | 75 – 300 | 6,000 – 24,000 | |
6 | Giá căn hộ Căn hộ Hà Đô Centrosa Garden | 47 – 240 | 1,927 – 9,840 | |
Bảng giá các dự án Khu Dân Cư-Đô Thị tại TP Hồ Chí Minh năm 2016 | ||||
7 | Giá căn hộ VX Home Tx38 | 104 – 104 | 1,404 – 1,404 | |
8 | Giá căn hộ Nam Phát Riverside | 100 – 100 | 1,250 – 1,250 | |
9 | Giá căn hộ Go Home Dream Residence | 52 – 70 | 1,352 – 1,820 | |
10 | Giá căn hộ Tăng Long River View | 80 – 400 | 840 – 4,200 | |
11 | Giá căn hộ Vinhomes Golden River | 53 – 147 | 2,650 – 7,350 | |
12 | Giá căn hộ PhoDong Village | 100 – 406 | 4,000 – 16,240 | |
13 | Giá căn hộ The Star Village | 77 – 320 | 1,386 – 5,760 | |
14 | Giá căn hộ CitiBella | 170 – 175 | 2,499 – 2,573 | |
15 | Giá căn hộ Park Riverside | 151 – 174 | 2,718 – 3,132 | |
16 | Giá căn hộ Lucasta | 192 – 400 | 7,987 – 16,640 | |
17 | Giá căn hộ Melosa Garden | 172 – 239 | 2,718 – 3,776 | |
18 | Giá căn hộ Khu đô thị Sala (Căn hộ) | 71 – 129 | 2,840 – 5,160 | |
19 | Giá căn hộ Jamona City (đất nền) | 90 – 220 | 1,800 – 4,400 | |
20 | Giá căn hộ Mega Village | 157 – 334 | 2,449 – 5,210 | |
21 | Giá căn hộ Đại Phúc River View | 68 – 100 | 1,700 – 2,500 | |
22 | Giá căn hộ Lucky Dragon | 50 – 88 | 880 – 1,549 | |
23 | Giá căn hộ Vinhomes Central Park | 53 – 147 | 1,961 – 5,439 | |
24 | Giá căn hộ Jamona apartment (Thuộc KĐT Jamona City) | 46 – 69 | 676 – 1,014 | |
25 | Giá căn hộ Mega Ruby | 145 – 397 | 2,291 – 6,273 | Tăng 6.96 % |
26 | Giá căn hộ Việt Phú Garden | 90 – 160 | 990 – 1,760 | |
Bảng giá các dự án Khu Dân Cư-Đô Thị tại TP Hồ Chí Minh năm 2016 | ||||
27 | Giá căn hộ Tên Lửa Residence | 80 – 100 | 1,008 – 1,260 | |
28 | Giá căn hộ An Gia Garden | 49.5 – 84.14 | 990 – 1,683 | Tăng 15 % |
29 | Giá căn hộ The EverRich 3 | 144 – 200 | 5,760 – 8,000 | |
30 | Giá căn hộ Mega Residence | 150 – 0 | 2,025 – 0 | |
31 | Giá căn hộ Osaka Garden | 100 – 120 | 1,180 – 1,416 | |
32 | Giá căn hộ The Sun City Minh Sơn | 128 – 500 | 1,536 – 6,000 | |
33 | Giá căn hộ Khu dân cư Tăng Phú House | 85 – 400 | 1,148 – 5,400 | |
34 | Giá căn hộ Khu dân cư Nhân Phú | 90 – 200 | 990 – 2,200 | |
35 | Giá căn hộ Khu phố thương mại Antigone | 100 – 176 | 1,950 – 3,432 | |
36 | Giá căn hộ CityLand Garden Hills | 120 – 540 | 4,320 – 19,440 | |
37 | Giá căn hộ Khu dân cư Nhơn Đức | 140 – 1485 | 1,120 – 11,880 | |
38 | Giá căn hộ Green Life – Nam Sài Gòn | 85 – 459 | 1,501 – 8,106 | |
39 | Giá căn hộ Celadon City | 68 – 97 | 1,700 – 2,425 | Tăng 24 % |
40 | Giá căn hộ Khu nhà ở Đất Việt | 140 – 179 | 1,750 – 2,238 | |
41 | Giá căn hộ Khu dân cư C.T.C | 330 – 830 | 1,964 – 4,939 | Tăng 0.84 % |
42 | Giá căn hộ Khu đô thị mới Đông Tăng Long | 100 – 800 | 650 – 5,200 | |
43 | Giá căn hộ Trường Thạnh 1 | 132 – 514 | 1,333 – 5,191 | Tăng 0.99 % |
44 | Giá căn hộ Căn hộ Sài Gòn Mới | 51.27 – 93.09 | 615 – 1,117 | |
45 | Giá căn hộ Happy City | 76 – 180 | 1,041 – 2,466 | Giảm 2.14 % |
46 | Giá căn hộ KDC Him Lam | 67 – 100.5 | 1,240 – 1,859 | Tăng 18.92 % |
47 | Giá căn hộ Him Lam Tân Hưng | 100 – 219 | 4,700 – 10,293 | Giảm 7.84 % |
48 | Giá căn hộ Phú Mỹ Apartment | 77 – 117 | 1,101 – 1,673 | Giảm 30.92 % |
49 | Giá căn hộ BCCI – Tân Tạo 1 | 48 – 171 | 600 – 2,138 | Tăng 4 % |